|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hư đốn
| se pervertir; être corrompu; se dépraver | | | Nó hư đốn vì cờ bạc | | il se pervertit à cause du jeu d'argent | | | Những thanh niên ấy đã hư đốn rồi | | ces jeunes sont déjà corrompus | | | Họ càng ngày càng hư đốn | | ils se sont dépravés de jour en jour |
|
|
|
|